Có 2 kết quả:
鞠躬尽力 jū gōng jìn lì ㄐㄩ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧˋ • 鞠躬盡力 jū gōng jìn lì ㄐㄩ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧˋ
jū gōng jìn lì ㄐㄩ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bend to a task and spare no effort (idiom); striving to the utmost
(2) same as 鞠躬盡瘁|鞠躬尽瘁[ju1 gong1 jin4 cui4]
(2) same as 鞠躬盡瘁|鞠躬尽瘁[ju1 gong1 jin4 cui4]
Bình luận 0
jū gōng jìn lì ㄐㄩ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bend to a task and spare no effort (idiom); striving to the utmost
(2) same as 鞠躬盡瘁|鞠躬尽瘁[ju1 gong1 jin4 cui4]
(2) same as 鞠躬盡瘁|鞠躬尽瘁[ju1 gong1 jin4 cui4]
Bình luận 0